--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
để dành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
để dành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để dành
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to save; to economize
để dành tiền
to set money by
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
để dành
:
to save; to economizeđể dành tiềnto set money by
+
circs
:
(thông tục) (viết tắt) của circumstances
+
applaud
:
vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợito applaud to the echo vỗ tay vang lên
+
đành lòng
:
satisfied; contented
+
rủng rỉnh
:
Be clinking with plenty of moneyTúi rủng rỉnh tiềnTo have one's pockets clinking with plenty of moneyRủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)